DJI Mavic 4 Pro Fly More Combo (DJI RC Pro 2)

119.990.000 

DSLR Đà Nẵng cam kết giá luôn tốt nhất trên thị trường.

Bạn đang xem DJI Mavic 4 Pro Fly More Combo (DJI RC Pro 2)

Thông số nổi bật của sản phẩm

DJI Mavic 4 Pro ngay từ khi ra mắt đã nhận được nhiều sự quan tâm khi là một sản phẩm được kỳ vọng sẽ thiết lập tiêu chuẩn mới cho dòng drone tiêu dùng cao cấp. Với những cải tiến vượt bậc về camera, thời lượng pin, khả năng bay và các tính năng thông minh, dòng máy này hứa hẹn mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho cả những nhà quay phim chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông. Khi mua tại DSLR Đà Nẵng, sản phẩm luôn cam kết chính hãng, đầy đủ VAT và COCQ.

Thông số DJI Mavic 4 Pro

Nhiệt độ hoạt động âm 10 độ đến 40 độ C
Thời gian bay tối đa 45 phút 
Khoảng cách bay tối đa 25 km
Kích thước 148 x 94 x 64 mm (gấp lại)
298 x 373 x 101 mm (mở ra)
Trọng lượng cất cánh 724 g

Những đặc tính nổi trội của DJI Mavic 4 Pro

Ngay sau đây là tất tần tật những đặc tính nổi trội ở dòng flycam đình đám DJI Mavic 4 Pro để mọi người có thể hiểu thêm về sản phẩm này, cụ thể bao gồm:

Ngoại hình và hoàn thiện

DJI Mavic 4 Pro sở hữu ngoại hình ấn tượng khi kế thừa ngôn ngữ thiết kế gấp gọn đặc trưng của dòng Mavic, nhưng được cải tiến để tối ưu hóa hiệu suất khí động học và tính di động. Với trọng lượng 1.063g nhưng vẫn đảm bảo sự gọn nhẹ để dễ dàng mang theo trong các chuyến đi cùng với vật liệu chế tạo sử dụng hợp kim nhôm và nhựa composite cao cấp, mang lại độ bền cao đồng thời giảm thiểu trọng lượng.

DJI Mavic 4 Pro có các cánh tay gập mượt mà và các đường nét bo tròn với lớp vỏ ngoài được phủ một lớp sơn chống xước, chống bám vân tay, giúp drone luôn giữ được vẻ ngoài sang trọng ngay cả khi sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt. Bên cạnh đóm thiết bị còn có thể chống nước nhẹ, cho phép hoạt động trong điều kiện mưa nhỏ hoặc sương mù và đây là một cải tiến đáng kể so với các thế hệ trước.

Thiết kế DJI Mavic 4 Pro có khả năng chống chịu thời tiết
Thiết kế DJI Mavic 4 Pro có khả năng chống chịu thời tiết

Hiệu năng bay an toàn của DJI Mavic 4 Pro 

Hiệu năng bay của DJI Mavic 4 Pro gây ấn tượng khi được trang bị pin dung lượng 95.3 Wh, cho phép thời gian bay lên đến 51-52 phút, một bước tiến lớn so với 43 phút của Mavic 3 Pro. Hệ thống sạc nhanh 240W giúp sạc đầy pin trong khoảng 90 phút, giảm thời gian chờ và tăng hiệu quả sử dụng, phù hợp cho dự án quay trong thời gian dài.

Mavic 4Pro có thể hoạt động với tốc độ ngang tối đa 25 m/s (chế độ Sport) và khả năng chống gió lên đến 12 m/s, dòng máy đảm bảo sự ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết bị có thể phát hiện và tránh chướng ngại vật một cách hiệu quả khi được trang bị cảm biến toàn hướng (trước, sau, trái, phải, trên, dưới) kết hợp với LiDAR phía trước.

Thiết bị có khả năng phát hiện và tránh né vật cản rất tốt
Thiết bị có khả năng phát hiện và tránh né vật cản rất tốt

Hiệu năng quay video và chụp ảnh của DJI Mavic 4 Pro

DJI Mavic 4 Pro được đánh giá cao về khả năng ghi hình khi sở hữu hệ thống ba camera với các tiêu cự tương đương 28mm, 70mm và 168mm rất ổn định, mang lại sự linh hoạt cho các nhu cầu chụp ảnh và quay video. Drone sử dụng cảm biến Hasselblad CMOS 4/3 với độ phân giải 100MP, hỗ trợ quay video 6K/60fps HDR hoặc 4K/120fps, có dải động 16 stops rất lý tưởng cho những cảnh yêu cầu chi tiết.

Flycam Mavic 4 Pro có khả chụp ảnh với độ chi tiết cao, phù hợp để in ấn khổ lớn hoặc cắt cúp mà không làm giảm chất lượng cùng Hasselblad Natural Colour Solution đảm bảo độ trung thực cho màu sắc. Bên cạnh đó, dải động rộng giúp giữ chi tiết trong cả vùng sáng và tối, đặc biệt hữu ích khi chụp ảnh hoàng hôn hoặc cảnh có độ tương phản cao. 

Dòng máy được khen vì chất lượng hình ảnh vượt trội
Dòng máy được khen vì chất lượng hình ảnh vượt trội

Lời kết

Trên đây là những thông tin cần thiết liên quan tới đặc tính nổi bật của DJI Mavic 4 Pro mà chúng tôi muốn chia sẻ để các bạn hiểu thêm về sản phẩm đặc sắc này. Với những điểm mạnh tuyệt vời như thiết kế gọn nhẹ, bộ điều khiển và chất lượng hình ảnh thì đây hứa hẹn là sự lựa chọn không thể bỏ qua đối với bất kỳ người dùng nào.

 

Thông số kỹ thuật

Aircraft

Trọng lượng cất cánh Khoảng 1063g
Kích thước
Gập lại (có cánh quạt): 257.6 × 124.8 × 106.6mm (L×W×H)
Gập lại (không có cánh quạt): 257,6 × 124,8 × 103,4mm (L×W×H)
Mở ra (không có cánh quạt): 328,7 × 390,5 × 135,2mm (L×W×H)
Tốc độ tăng tối đa
10m/s (Sport Mode)
6m/s (Normal Mode)
6m/s (Cine Mode)
Tốc độ hạ tối đa
10m/s (Sport Mode)
6m/s (Normal Mode)
6m/s (Cine Mode)
Tốc độ ngang tối đa
Ở mức độ cao mặt biển, trong điều kiện không có gió:
25m/s (Sport Mode)
15m/s (Trạng thái theo dõi)
Ở mức độ cao mặt biển, với gió đuôi 2m/s, bay cùng hướng với gió:
27m/s (Sport Mode)
15m/s (Trạng thái theo dõi)
Độ cao cất cánh tối đa 6000m
Độ cao cất cánh tối đa là 3000m với DJI Mavic 4 Pro Propeller Guards.
Thời gian bay tối đa 51 phút
Thời gian lơ lửng tối đa 45 phút
Khoảng cách bay tối đa 41km
Khả năng chống gió tối đa 12m/s
Góc nghiêng tối đa 35°
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F)
Hệ thống vệ tinh điều hướng toàn cầu GPS + Galileo + BeiDou
Phạm vi độ chính xác khi lơ lửng
Dọc:
±0.1m (với định vị bằng thị giác)
±0.5m (với định vị vệ tinh)
Ngang:
±0.3m (với định vị bằng thị giác)
±0.5m (với định vị vệ tinh)
Bộ nhớ trong
Mavic 4 Pro: 64GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 42GB)
Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo): 512GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 460GB)
Loại C2 (EU)

Camera

Cảm biến hình ảnh
Hasselblad Camera: 4/3 CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 100MP
Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 48MP
Tele Camera: 1/1.5-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 50MP
Lens
Hasselblad Camera
Góc nhìn: 72°
Tương đương định dạng: 28mm
Khẩu độ: f/2.0 đến f/11
Khoảng cách lấy nét: 2m đến ∞
Medium Tele Camera
Góc nhìn: 35°
Tương đương định dạng: 70mm
Khẩu độ: f/2.8
Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞
Tele Camera
Góc nhìn: 15°
Tương đương định dạng: 168mm
Khẩu độ: f/2.8
Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞
ISO Range
Hasselblad Camera
Video
Normal:
100-12800 (Normal)
400-6400 (D-Log)
100-6400 (D-Log M)
100-6400 (HLG)
Slow Motion:
100-6400 (Normal)
400-3200 (D-Log)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Photo:
100-6400 (25MP)
100-3200 (100MP)
Medium Tele Camera and Tele Camera
Video
Normal:
100-12800 (Normal)
400-3200 (D-Log)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Slow Motion:
100-6400 ((Normal))
400-3200 (D-Log)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Photo
100-6400 (12MP)
100-3200 (48MP và 50MP)
Tốc độ màn trập
Hasselblad Camera
Ảnh đơn 25MP: 1/16000-16s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài)
Ảnh đơn 100MP: 1/8000-8s
Ảnh AEB/Burst/Timed 25MP: 1/16000-8s
Ảnh AEB/Burst/Timed 100MP: 1/8000-8s
Medium Tele Camera
Ảnh đơn 12MP: 1/16000 – 8s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài)
Ảnh đơn 48MP: 1/8000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 12MP: 1/16000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 48MP: 1/8000 – 2s
Tele Camera
Ảnh đơn 12.5MP: 1/16000 – 8s (trên 1s cho phơi sáng giả lập dài)
Ảnh đơn 50MP: 1/16000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 12.5MP: 1/16000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 50MP: 1/16000 – 2s
Kích thước ảnh tối đa
Hasselblad Camera: 12288 × 8192
Medium Tele Camera: 8064 × 6048
Tele Camera: 8192 × 6144
Chế độ chụp ảnh tĩnh
Hasselblad Camera
Chụp đơn: 25MP, 100MP
AEB: 25MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 100MP, 3/5 khung với bước EV 0.7
Chụp liên tục: 25MP, 3/5/7 khung; 100MP, 3/5 khung
Chụp hẹn giờ: 25MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 100MP, 2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5 (Mavic 4 Pro 512GB)/7 (Mavic 4 Pro 512GB)/10/15/20/30/60 giây
Medium Tele Camera
Chụp đơn: 12MP, 48MP
AEB: 12MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 48MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7
Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung; 48MP, 3/5/7 khung
Chụp hẹn giờ: 12MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 48MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây
Tele Camera
Chụp đơn: 12.5MP, 50MP
AEB: 12.5MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 50MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7
Chụp liên tục: 12.5MP, 3/5/7 khung; 50MP, 3/5/7 khung
Chụp hẹn giờ: 12.5MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây
Định dạng ảnh JPEG, DNG (RAW)
Độ phân giải video
Hasselblad Camera
H.264 ALL-I/H.265
6K: 6016 × 3384 @24/25/30/48/50/60fps
DCI 4K: 4096 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps
4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
4K Vertical Shooting: 2160 × 3840 @24/25/30/48/50/60fps
H.264 Standard
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
Medium Tele Camera
H.264 ALL-I/H.265 Standard
4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps
H.264 Standard
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps
Tele Camera
H.264 ALL-I/H.265 Standard
4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/100fps
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps
H.264 Standard
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps
Định dạng video MP4 (H.264 ALL-I/H.264 Standard/H.265 Standard)
Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I.
Tốc độ bit video tối đa
Tốc độ bit chuẩn H.264: 90Mbps
Tốc độ bit chuẩn H.265: 180Mbps
Tốc độ bit ALL-I H.264: 1200Mbps
Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I.
Hệ thống tệp hỗ trợ exFAT
Chế độ màu và phương pháp lấy mẫu
Hasselblad Camera
Normal Color:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
8-bit 4:2:0 (H.264 Standard)
HLG/D-Log M/D-Log:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
Medium Tele Camera
Normal Color:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
8-bit 4:2:0 (H.264 Standard)
HLG/D-Log M/D-Log:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
Tele Camera
Normal Color:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
8-bit 4:2:0 (H.264 Standard)
HLG/D-Log M/D-Log:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
Thu phóng kỹ thuật số
Hasselblad Camera: 1x đến 2.5x
Medium Tele Camera: 2.5x đến 6x
Tele Camera: 6x đến 24x

Gimbal

Hệ thống ổn định Gimbal cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Mechanical Range
Tilt: -164° đến 160°
Roll: -90° đến 450°
Pan: -22° đến 22°
Controllable Range
Tilt: -90° đến 70°
Roll: -40° đến 400°
Max Control Speed
Tilt: 100°/s
Roll: 100°/s
Angular Vibration Range
Lơ lửng không có gió: ±0.001°
Normal Mode: ±0.003°
Sport Mode: ±0.005°

Cảm biến

Loại cảm biến Hệ thống thị giác nhị phân đa hướng, bổ sung bằng LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở dưới đáy máy bay
Phía trước
Phạm vi đo: 0.5 – 24m
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s
FOV: Ngang 180°, Dọc 180°
Phía sau
Phạm vi đo: 0.5 – 22m
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s
FOV: Ngang 180°, Dọc 180°
Bên hông
Phạm vi đo: 0.5 – 21m
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s
FOV: Ngang 180°, Dọc 180°
Hướng lên
Phạm vi đo: 0.5 – 18m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s
FOV: Ngang 90°, Dọc 90°
Hướng xuống
Phạm vi đo: 0.5 – 17m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s
FOV: Ngang 180°, Dọc 180°
Hệ thống cảm biến hồng ngoại 3D
LiDAR hướng về phía trước
Phạm vi đo (ban đêm): 0.5 – 25m (tính phản xạ > 10%)
FOV: Lên và xuống 60°, Trái và phải 60°
Cảm biến hồng ngoại hướng xuống
Phạm vi đo: 0.3 – 8m (tính phản xạ > 10%)
FOV: Trước và sau 60°, Trái và phải 60°
Môi trường hoạt động
Hướng trước, sau, trái, phải và lên:
Bề mặt có họa tiết rõ ràng, ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị).
Hướng xuống:
Bề mặt có họa tiết rõ ràng, tính phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị).

Truyền tải video

Hệ thống truyền tải video O4+
Chất lượng xem trực tiếp Tay cầm điều khiển: 1080p/30fps, 1080p/60fps
Tần số hoạt động
2.4000 – 2.4835GHz
5.170 – 5.250GHz
5.725 – 5.850GHz
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, không có nhiễu)
FCC: 30km
CE: 15km
SRRC: 15km
MIC: 15km
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, có nhiễu)
Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Khoảng 1.5 – 6km
Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Khoảng 6 – 15km
Nhiễu thấp (ngoại ô/bờ biển): Khoảng 15 – 30km
Khoảng cách truyền tải tối đa (bị cản trở, có nhiễu)
Nhiễu thấp và bị cản trở bởi tòa nhà: Khoảng 0 – 0.7km
Nhiễu thấp và bị cản trở bởi cây cối: Khoảng 0.7 – 4.5km
Tốc độ tải về tối đa
O4+: 10MB/s
Wi-Fi 6: 80MB/s
Độ trễ thấp nhất Tương thích với DJI RC 2/ DJI RC Pro 2 Remote Controller: khoảng 130ms
Antenna 6 antennas, 2T4R

Wi-Fi

Giao thức 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Tần số hoạt động 2.4000 – 2.4835GHz
5.725 – 5.850GHz
Công suất phát (EIRP) 2.4GHz:
< 23dBm (FCC)
< 20dBm (CE/SRRC/MIC)
5.8GHz:
< 23dBm (FCC/SRRC)
< 14dBm (CE)

Bluetooth

Giao thức Bluetooth 5.1
Tần số hoạt động 2.4000 – 2.4835GHz
Công suất phát (EIRP) < 10dBm

Pin

Dung lượng 6654mAh
Trọng lượng Xấp xỉ 332g
Điện áp định mức 14.32V
Điện áp sạc tối đa 17.2V
Loại pin Li-ion 4S
Hệ hóa học LiNiMnCoO₂
Năng lượng 95.3Wh
Nhiệt độ hoạt động 5° đến 40°C (41° đến 104°F)
Thời gian sạc
Sử dụng DJI Mavic 240W Power Adapter (không kết nối thêm thiết bị khác hoặc cổng USB-C của Bộ sạc Hub):
Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 51 phút, sạc 3 pin mất khoảng 90 phút (nguồn vào 200V đến 240V) hoặc khoảng 110 phút (nguồn vào 100V đến 127V)
Sử dụng DJI 100W USB-C Power Adapter:
Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 80 phút
Sạc qua máy bay (công suất sạc tối đa 65W):
Từ 0% đến 100%: 115 phút

Trạm sạc pin

Input Cổng USB-C: 5V đến 20V, tối đa 5A
Cổng Mini SDC: 11.2V đến 17.6V, tối đa 15A
Output Cổng pin: 10V đến 17.2V, tối đa 12A
Công suất định mức Cổng USB-C: Hỗ trợ tối đa 100W
Cổng Mini SDC: Hỗ trợ tối đa 240W / 15A
Loại sạc
Khi sử dụng với DJI Mavic 240W Power Adapter: Hỗ trợ sạc song song 3 pin (Parallel Charging Hub sẽ ưu tiên sạc pin có mức dung lượng thấp nhất trước, sau đó chuyển sang sạc song song khi cả 3 pin đạt cùng mức dung lượng).
Khi sử dụng với DJI 100W USB-C Power Adapter: Sạc tuần tự 3 pin.
Tương thích DJI Mavic 4 Pro Intelligent Flight Battery

Lưu trữ

Thẻ nhớ microSD được khuyến nghị Lexar Silver plus 64GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 128GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 256GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 512GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 1TB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 64GB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 128GB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 256GB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 512GB A2 V30 microSDXC

Hộp Sản Phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “DJI Mavic 4 Pro Fly More Combo (DJI RC Pro 2)”

0905116186
Liên hệ