Aircraft
|
| Trọng lượng cất cánh |
Khoảng 1063g |
|
Kích thước
|
Gập lại (có cánh quạt): 257.6 × 124.8 × 106.6mm (L×W×H) |
| Gập lại (không có cánh quạt): 257,6 × 124,8 × 103,4mm (L×W×H) |
| Mở ra (không có cánh quạt): 328,7 × 390,5 × 135,2mm (L×W×H) |
|
Tốc độ tăng tối đa
|
10m/s (Sport Mode) |
| 6m/s (Normal Mode) |
| 6m/s (Cine Mode) |
|
Tốc độ hạ tối đa
|
10m/s (Sport Mode) |
| 6m/s (Normal Mode) |
| 6m/s (Cine Mode) |
|
Tốc độ ngang tối đa
|
Ở mức độ cao mặt biển, trong điều kiện không có gió:
25m/s (Sport Mode)
15m/s (Trạng thái theo dõi) |
Ở mức độ cao mặt biển, với gió đuôi 2m/s, bay cùng hướng với gió:
27m/s (Sport Mode)
15m/s (Trạng thái theo dõi) |
| Độ cao cất cánh tối đa |
6000m
Độ cao cất cánh tối đa là 3000m với DJI Mavic 4 Pro Propeller Guards. |
| Thời gian bay tối đa |
51 phút |
| Thời gian lơ lửng tối đa |
45 phút |
| Khoảng cách bay tối đa |
41km |
| Khả năng chống gió tối đa |
12m/s |
| Góc nghiêng tối đa |
35° |
| Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến 40°C (14°F đến 104°F) |
| Hệ thống vệ tinh điều hướng toàn cầu |
GPS + Galileo + BeiDou |
|
Phạm vi độ chính xác khi lơ lửng
|
Dọc:
±0.1m (với định vị bằng thị giác)
±0.5m (với định vị vệ tinh) |
Ngang:
±0.3m (với định vị bằng thị giác)
±0.5m (với định vị vệ tinh) |
|
Bộ nhớ trong
|
Mavic 4 Pro: 64GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 42GB) |
| Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo): 512GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 460GB) |
| Loại |
C2 (EU) |
Camera
|
|
Cảm biến hình ảnh
|
Hasselblad Camera: 4/3 CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 100MP |
| Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 48MP |
| Tele Camera: 1/1.5-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 50MP |
|
Lens
|
Hasselblad Camera
Góc nhìn: 72°
Tương đương định dạng: 28mm
Khẩu độ: f/2.0 đến f/11
Khoảng cách lấy nét: 2m đến ∞ |
Medium Tele Camera
Góc nhìn: 35°
Tương đương định dạng: 70mm
Khẩu độ: f/2.8
Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞ |
Tele Camera
Góc nhìn: 15°
Tương đương định dạng: 168mm
Khẩu độ: f/2.8
Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞ |
|
ISO Range
|
Hasselblad Camera
Video
Normal:
100-12800 (Normal)
400-6400 (D-Log)
100-6400 (D-Log M)
100-6400 (HLG)
Slow Motion:
100-6400 (Normal)
400-3200 (D-Log)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Photo:
100-6400 (25MP)
100-3200 (100MP) |
Medium Tele Camera and Tele Camera
Video
Normal:
100-12800 (Normal)
400-3200 (D-Log)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Slow Motion:
100-6400 ((Normal))
400-3200 (D-Log)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Photo
100-6400 (12MP)
100-3200 (48MP và 50MP) |
|
Tốc độ màn trập
|
Hasselblad Camera
Ảnh đơn 25MP: 1/16000-16s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài)
Ảnh đơn 100MP: 1/8000-8s
Ảnh AEB/Burst/Timed 25MP: 1/16000-8s
Ảnh AEB/Burst/Timed 100MP: 1/8000-8s |
Medium Tele Camera
Ảnh đơn 12MP: 1/16000 – 8s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài)
Ảnh đơn 48MP: 1/8000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 12MP: 1/16000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 48MP: 1/8000 – 2s |
Tele Camera
Ảnh đơn 12.5MP: 1/16000 – 8s (trên 1s cho phơi sáng giả lập dài)
Ảnh đơn 50MP: 1/16000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 12.5MP: 1/16000 – 2s
Ảnh AEB/Burst/Timed 50MP: 1/16000 – 2s |
|
Kích thước ảnh tối đa
|
Hasselblad Camera: 12288 × 8192 |
| Medium Tele Camera: 8064 × 6048 |
| Tele Camera: 8192 × 6144 |
|
Chế độ chụp ảnh tĩnh
|
Hasselblad Camera
Chụp đơn: 25MP, 100MP
AEB: 25MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 100MP, 3/5 khung với bước EV 0.7
Chụp liên tục: 25MP, 3/5/7 khung; 100MP, 3/5 khung
Chụp hẹn giờ: 25MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 100MP, 2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5 (Mavic 4 Pro 512GB)/7 (Mavic 4 Pro 512GB)/10/15/20/30/60 giây |
Medium Tele Camera
Chụp đơn: 12MP, 48MP
AEB: 12MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 48MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7
Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung; 48MP, 3/5/7 khung
Chụp hẹn giờ: 12MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 48MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây |
Tele Camera
Chụp đơn: 12.5MP, 50MP
AEB: 12.5MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 50MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7
Chụp liên tục: 12.5MP, 3/5/7 khung; 50MP, 3/5/7 khung
Chụp hẹn giờ: 12.5MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây |
| Định dạng ảnh |
JPEG, DNG (RAW) |
|
Độ phân giải video
|
Hasselblad Camera
H.264 ALL-I/H.265
6K: 6016 × 3384 @24/25/30/48/50/60fps
DCI 4K: 4096 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps
4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
4K Vertical Shooting: 2160 × 3840 @24/25/30/48/50/60fps
H.264 Standard
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps |
Medium Tele Camera
H.264 ALL-I/H.265 Standard
4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps
H.264 Standard
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps |
Tele Camera
H.264 ALL-I/H.265 Standard
4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/100fps
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps
H.264 Standard
FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps
2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps |
| Định dạng video |
MP4 (H.264 ALL-I/H.264 Standard/H.265 Standard)
Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I. |
|
Tốc độ bit video tối đa
|
Tốc độ bit chuẩn H.264: 90Mbps |
| Tốc độ bit chuẩn H.265: 180Mbps |
| Tốc độ bit ALL-I H.264: 1200Mbps |
| Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I. |
| Hệ thống tệp hỗ trợ |
exFAT |
|
Chế độ màu và phương pháp lấy mẫu
|
Hasselblad Camera
Normal Color:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
8-bit 4:2:0 (H.264 Standard)
HLG/D-Log M/D-Log:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
Medium Tele Camera
Normal Color:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
8-bit 4:2:0 (H.264 Standard)
HLG/D-Log M/D-Log:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
Tele Camera
Normal Color:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard)
8-bit 4:2:0 (H.264 Standard)
HLG/D-Log M/D-Log:
10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I)
10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
|
Thu phóng kỹ thuật số
|
Hasselblad Camera: 1x đến 2.5x |
| Medium Tele Camera: 2.5x đến 6x |
| Tele Camera: 6x đến 24x |
Gimbal
|
| Hệ thống ổn định |
Gimbal cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
|
Mechanical Range
|
Tilt: -164° đến 160° |
| Roll: -90° đến 450° |
| Pan: -22° đến 22° |
|
Controllable Range
|
Tilt: -90° đến 70° |
| Roll: -40° đến 400° |
|
Max Control Speed
|
Tilt: 100°/s |
| Roll: 100°/s |
|
Angular Vibration Range
|
Lơ lửng không có gió: ±0.001° |
| Normal Mode: ±0.003° |
| Sport Mode: ±0.005° |
Cảm biến
|
| Loại cảm biến |
Hệ thống thị giác nhị phân đa hướng, bổ sung bằng LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở dưới đáy máy bay |
|
Phía trước
|
Phạm vi đo: 0.5 – 24m |
| Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m |
| Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s |
| FOV: Ngang 180°, Dọc 180° |
|
Phía sau
|
Phạm vi đo: 0.5 – 22m |
| Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m |
| Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s |
| FOV: Ngang 180°, Dọc 180° |
|
Bên hông
|
Phạm vi đo: 0.5 – 21m |
| Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m |
| Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s |
| FOV: Ngang 180°, Dọc 180° |
|
Hướng lên
|
Phạm vi đo: 0.5 – 18m |
| Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s |
| FOV: Ngang 90°, Dọc 90° |
|
Hướng xuống
|
Phạm vi đo: 0.5 – 17m |
| Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s |
| FOV: Ngang 180°, Dọc 180° |
|
Hệ thống cảm biến hồng ngoại 3D
|
LiDAR hướng về phía trước
Phạm vi đo (ban đêm): 0.5 – 25m (tính phản xạ > 10%)
FOV: Lên và xuống 60°, Trái và phải 60° |
Cảm biến hồng ngoại hướng xuống
Phạm vi đo: 0.3 – 8m (tính phản xạ > 10%)
FOV: Trước và sau 60°, Trái và phải 60° |
|
Môi trường hoạt động
|
Hướng trước, sau, trái, phải và lên:
Bề mặt có họa tiết rõ ràng, ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị). |
Hướng xuống:
Bề mặt có họa tiết rõ ràng, tính phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị). |
Truyền tải video
|
| Hệ thống truyền tải video |
O4+ |
| Chất lượng xem trực tiếp |
Tay cầm điều khiển: 1080p/30fps, 1080p/60fps |
|
Tần số hoạt động
|
2.4000 – 2.4835GHz |
| 5.170 – 5.250GHz |
| 5.725 – 5.850GHz |
|
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, không có nhiễu)
|
FCC: 30km |
| CE: 15km |
| SRRC: 15km |
| MIC: 15km |
|
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, có nhiễu)
|
Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Khoảng 1.5 – 6km |
| Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Khoảng 6 – 15km |
| Nhiễu thấp (ngoại ô/bờ biển): Khoảng 15 – 30km |
|
Khoảng cách truyền tải tối đa (bị cản trở, có nhiễu)
|
Nhiễu thấp và bị cản trở bởi tòa nhà: Khoảng 0 – 0.7km |
| Nhiễu thấp và bị cản trở bởi cây cối: Khoảng 0.7 – 4.5km |
|
Tốc độ tải về tối đa
|
O4+: 10MB/s |
| Wi-Fi 6: 80MB/s |
| Độ trễ thấp nhất |
Tương thích với DJI RC 2/ DJI RC Pro 2 Remote Controller: khoảng 130ms |
| Antenna |
6 antennas, 2T4R |
Wi-Fi
|
| Giao thức |
802.11 a/b/g/n/ac/ax |
| Tần số hoạt động |
2.4000 – 2.4835GHz
5.725 – 5.850GHz |
| Công suất phát (EIRP) |
2.4GHz:
< 23dBm (FCC)
< 20dBm (CE/SRRC/MIC)
5.8GHz:
< 23dBm (FCC/SRRC)
< 14dBm (CE) |
Bluetooth
|
| Giao thức |
Bluetooth 5.1 |
| Tần số hoạt động |
2.4000 – 2.4835GHz |
| Công suất phát (EIRP) |
< 10dBm |
Pin
|
| Dung lượng |
6654mAh |
| Trọng lượng |
Xấp xỉ 332g |
| Điện áp định mức |
14.32V |
| Điện áp sạc tối đa |
17.2V |
| Loại pin |
Li-ion 4S |
| Hệ hóa học |
LiNiMnCoO₂ |
| Năng lượng |
95.3Wh |
| Nhiệt độ hoạt động |
5° đến 40°C (41° đến 104°F) |
|
Thời gian sạc
|
Sử dụng DJI Mavic 240W Power Adapter (không kết nối thêm thiết bị khác hoặc cổng USB-C của Bộ sạc Hub):
Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 51 phút, sạc 3 pin mất khoảng 90 phút (nguồn vào 200V đến 240V) hoặc khoảng 110 phút (nguồn vào 100V đến 127V) |
Sử dụng DJI 100W USB-C Power Adapter:
Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 80 phút |
Sạc qua máy bay (công suất sạc tối đa 65W):
Từ 0% đến 100%: 115 phút |
Trạm sạc pin
|
| Input |
Cổng USB-C: 5V đến 20V, tối đa 5A
Cổng Mini SDC: 11.2V đến 17.6V, tối đa 15A |
| Output |
Cổng pin: 10V đến 17.2V, tối đa 12A |
| Công suất định mức |
Cổng USB-C: Hỗ trợ tối đa 100W
Cổng Mini SDC: Hỗ trợ tối đa 240W / 15A |
|
Loại sạc
|
Khi sử dụng với DJI Mavic 240W Power Adapter: Hỗ trợ sạc song song 3 pin (Parallel Charging Hub sẽ ưu tiên sạc pin có mức dung lượng thấp nhất trước, sau đó chuyển sang sạc song song khi cả 3 pin đạt cùng mức dung lượng). |
| Khi sử dụng với DJI 100W USB-C Power Adapter: Sạc tuần tự 3 pin. |
| Tương thích |
DJI Mavic 4 Pro Intelligent Flight Battery |
Lưu trữ
|
| Thẻ nhớ microSD được khuyến nghị |
Lexar Silver plus 64GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 128GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 256GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 512GB A2 V30 microSDXC
Lexar Silver plus 1TB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 64GB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 128GB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 256GB A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS GO! Plus 512GB A2 V30 microSDXC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.