Giải đáp - tư vẫn thắc mắc trước khi mua hàng
Giao hàng toàn quốc, nhận hàng từ 2 đến 3 ngày.
Giải đáp - tư vẫn thắc mắc trước khi mua hàng
Giao hàng toàn quốc, nhận hàng từ 2 đến 3 ngày.
Thiết kế nhỏ gọn, khả năng lấy nét nhanh chóng, và có thể chống chịu được thời tiết khó khăn, tất cả yếu tốt trên đều có trên Fujinon XF 23mm F2.0 R WR từ Fujifilm, được thiết kế tối ưu hóa cho X-series máy ảnh không gương lật được trang bị cảm biến APS-C, ống kính 23mm này cung cấp một góc nhìn tương đương 35mm trên cảm biến Full Frame.
Lớp phủ siêu EBC
Cấu tạo đơn giản với Fujinon XF 23mm F2.0 R WR toàn bằng thủy tinh 10 thấu kính chia làm 6 nhóm được cấu tạo xung quanh ống kính đơn hai mặt lồi có hiệu suất cao. Đảm bảo chất lượng ảnh không thể phủ bằng ứng dụng nhiều lớp HTC-EBC(Lớp chắn chùm electron) và những công nghệ khác. Nhờ đó quang sắc được cân bằng, đảm bảo quang sai cực thấp, độ phân giải sắc nét và tái tạo những sắc màu chân thực.
Cung cấp độ mở lớn nhất cho khẩu độ, màn chắn khẩu độ 9 lá cho phép cho phép ghi lại hiệu ứng nền với độ hài lòng tuyệt đối. Kể cả trong góc chụp hẹp, nền bức ảnh sẽ được bỏ lấy nét khi xác định được chủ thể phía trước.
Khả năng lấy nét nhanh chóng
Fujifilm cũng cho biết rằng ống kính Fujinon XF 23mm F2.0 R WR có thể lấy nét trong vòng 0.05 giây, mịn và gần như không có tiếng động khi sử dụng với X-Pro2 và X-T2.
Chống chịu được thời tiết khắc nghiệt
Ống kính Fujinon XF 23mm F2.0 R WR cũng như trên ống kính Fujinon 35mm f2.0 đều thiết kế để được bảo vệ chống bụi, độ ẩm và nhiệt độ thấp như 14 ° F có thể dùng chung được với các thân máy chống nước như X-T1, X-T2, X-Pro2
Một số hình ảnh được chụp từ ống kính Fujinon XF 23mm F2.0 R WR
XT2 – XF23mm f/2 – f/2 – 1/20.000s – ISO200
X-Pro2 – XF23mm f/2 – f/5.6 – 1/2500s – ISO200
THÔN TIN CHUNG | |
---|---|
Loại lens | Prime lens |
Định dạng | APS-C / DX |
Chiều dài tiêu cự | 23 mm |
Ổn định hình ảnh | No |
Lens mount | Fujifilm X |
KHẨU ĐỘ | |
Khẩu độ tối đa | F2 |
Khẩu độ tối thiểu | F16 |
Khẩu độ vòng | Yes |
Số lá khẩu | 9 |
QUANG HỌC | |
Số thấu kính | 10 |
Nhóm | 6 |
Thấu kính đặc biệt / coatings | 2 thấu kính phi cầu + Super Electron Beam Coating |
LẤY NÉT | |
Khoảng lấy nét tối thiểu | 0.22 m (8.66″) |
Độ phóng đại tối đa | 0.13× |
Tự động lấy nét | Có |
Loại động cơ | Stepper motor |
Full time manual | Yes |
Phương pháp leeys nét | Internal (bên trong) |
Distance scale | No |
DoF scale | No |
VẬT LÝ | |
Trọng lượng | 180 g (0.40 lb) |
Đường kính | 60 mm (2.36″) |
Chiều dài | 52 mm (2.05″) |
Đóng hộp | Yes |
Màu | Black, silver |
Filter | 43.0 mm |
Hood supplied | Yes |
Hood product code | LH-XF35-2 |
Tripod collar | No |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|